In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

  Tải Ứng Dụng Xem Xổ Số Trực Tiếp 

KẾT QUẢ XỔ SỐ MỚI NHẤT

XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 09/102025

Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ năm, ngày 09/10/2025
Thứ năm Tây Ninh
10K2
An Giang
AG-10K2
Bình Thuận
10K2
G.Tám 100N 41 40 30
G.Bảy 200N 632 884 650
G.Sáu 400N 5504 7032 0328 5934 7442 3430 1676 8579 8195
G.Năm 1Tr 6409 8877 7406
G.Tư 3Tr 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218
G.Ba 10Tr 84309 33041 03856 04216 86160 63614
G.Nhì 15Tr 02992 49226 04444
G.nhất 30Tr 30824 02518 32016
G.ĐB 2Tỷ 118795 042293 734059
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto

XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 09/102025

Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 09/10/2025
Thứ năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
G.Tám 100N 96 31 52
G.Bảy 200N 824 106 855
G.Sáu 400N 4916 0329 3842 9118 1020 5757 2974 7837 4343
G.Năm 1Tr 0902 2231 3730
G.Tư 3Tr 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683
G.Ba 10Tr 67688 46319 35786 01805 92147 51537
G.Nhì 15Tr 11950 94902 71158
G.nhất 30Tr 37217 20646 87959
G.ĐB 2Tỷ 826578 033339 524605
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto

Xổ Số Điện Toán Lotto 5/35
Xổ Số Điện Toán Lotto 5/35
Kỳ QSMT: #00207 Thứ sáu, Ngày: 10/10/2025 13:00

03 10 13 24 31 10
Giá trị giải Độc Đắc
8.903.829.000

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị
Giải Độc Đắc 5 số & ĐB 0 8.903.829.000
Giải Nhất 5 số 0 10.000.000
Giải Nhì 4 số & ĐB 7 5.000.000
Giải Ba 4 số 75 500.000
Giải Tư 3 Số & ĐB 167 100.000
Giải Năm 3 Số 1.703 30.000
Giải Khuyến Khích ĐB 12.064 10.000

  Tải Ứng Dụng Xem Xổ Số Trực Tiếp 

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

47 14 ngày
65 12 ngày
72 9 ngày
86 9 ngày
88 9 ngày
59 8 ngày
96 8 ngày
08 7 ngày
14 7 ngày
44 7 ngày
54 7 ngày
90 7 ngày

Miền Bắc

73 16 ngày
97 14 ngày
30 12 ngày
51 11 ngày
82 11 ngày
00 9 ngày
35 9 ngày
43 8 ngày
78 7 ngày
90 7 ngày
96 7 ngày

Miền Trung [ 2 đài chính ]

33 20 ngày
28 17 ngày
68 11 ngày
53 10 ngày
08 9 ngày
27 9 ngày
38 8 ngày
56 8 ngày
07 7 ngày
13 7 ngày
94 7 ngày