Tải Ứng Dụng Xem Xổ Số Trực Tiếp 

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 - KQXS POWER

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #001196 Thứ năm, Ngày: 29/05/2025

09 37 42 45 46 50 14
Giá Trị Jackpot 1
160,738,006,800

Giá Trị Jackpot 2
3,810,691,100

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 160,738,006,800
Jackpot 2 5 số + power 0 3,810,691,100
Giải nhất 5 số 13 40 Triệu
Giải nhì 4 số 1,085 500.000đ
Giải ba 3 số 26,409 50.000đ

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #001195 Thứ ba, Ngày: 27/05/2025

04 12 18 19 44 48 42
Giá Trị Jackpot 1
153,441,786,900

Giá Trị Jackpot 2
3,736,426,100

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 153,441,786,900
Jackpot 2 5 số + power 1 3,736,426,100
Giải nhất 5 số 44 40 Triệu
Giải nhì 4 số 1,873 500.000đ
Giải ba 3 số 35,708 50.000đ

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #001194 Thứ bảy, Ngày: 24/05/2025

19 20 27 30 45 55 15
Giá Trị Jackpot 1
146,813,952,000

Giá Trị Jackpot 2
3,699,351,550

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 146,813,952,000
Jackpot 2 5 số + power 1 3,699,351,550
Giải nhất 5 số 24 40 Triệu
Giải nhì 4 số 1,428 500.000đ
Giải ba 3 số 28,463 50.000đ

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #001193 Thứ năm, Ngày: 22/05/2025

03 09 14 41 47 55 22
Giá Trị Jackpot 1
140,519,788,050

Giá Trị Jackpot 2
3,723,677,200

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 140,519,788,050
Jackpot 2 5 số + power 1 3,723,677,200
Giải nhất 5 số 15 40 Triệu
Giải nhì 4 số 1,140 500.000đ
Giải ba 3 số 26,438 50.000đ

  Tải Ứng Dụng Xem Xổ Số Trực Tiếp 

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

33 11 ngày
32 10 ngày
92 9 ngày
09 7 ngày
39 7 ngày
66 7 ngày
08 6 ngày
16 6 ngày
20 6 ngày
46 6 ngày

Miền Bắc

21 23 ngày
48 16 ngày
62 15 ngày
47 9 ngày
50 8 ngày
04 7 ngày
12 7 ngày
40 7 ngày
46 7 ngày
59 7 ngày
63 7 ngày

Miền Trung [ 2 đài chính ]

15 10 ngày
94 10 ngày
13 9 ngày
52 9 ngày
11 8 ngày
31 7 ngày
35 7 ngày
44 7 ngày
99 7 ngày